Characters remaining: 500/500
Translation

dead load

/'ded'loud/
Academic
Friendly

Từ "dead load" trong tiếng Anh một danh từ thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ thông tin bổ sung.

Giải thích:

Dead load (khối lượng tích động) được hiểu trọng lượng của các thành phần cấu trúc cố định trong một công trình, chẳng hạn như tường, sàn, mái, các vật liệu xây dựng khác. Đây tải trọng không đổi luôn hiện diện trong suốt thời gian sử dụng của công trình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dead load of the building includes its walls and roof." (Khối lượng tích động của tòa nhà bao gồm các bức tường mái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Engineers must calculate the dead load accurately to ensure the structural integrity of the bridge." (Các kỹ sư phải tính toán khối lượng tích động một cách chính xác để đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc cây cầu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Live load: Đây thuật ngữ đối lập với "dead load." "Live load" chỉ tải trọng tạm thời, như người, xe cộ, hoặc đồ vật có thể thay đổi trong suốt thời gian sử dụng của công trình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Permanent load: Tải trọng vĩnh viễn, cũng được dùng để chỉ khối lượng tích động.
  • Static load: Tải trọng tĩnh, có nghĩa tương tự nhưng có thể bao gồm tải trọng không thay đổi theo thời gian.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "dead load" không phải một cụm từ nhiều thành ngữ hay động từ ghép, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan trong lĩnh vực xây dựng như: - Load-bearing: khả năng chịu tải, thường dùng để mô tả các thành phần cấu trúc chịu tải.

Kết luận:

Hiểu về "dead load" rất quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, giúp đảm bảo rằng các công trình được thiết kế xây dựng một cách an toàn hiệu quả.

danh từ (kỹ thuật)
  1. khối lượng tích động
  2. trọng lượng bản thân
  3. tải trọng không đổi

Comments and discussion on the word "dead load"